18 (số)
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 9, 18 |
---|---|
Thập lục phân | 1216 |
Số thứ tự | thứ mười tám |
Cơ số 36 | I36 |
Số đếm | 18 mười tám |
Bình phương | 324 (số) |
Ngũ phân | 335 |
Lập phương | 5832 (số) |
Tứ phân | 1024 |
Nhị thập phân | I20 |
Tam phân | 2003 |
Nhị phân | 100102 |
Hệ đếm | cơ số 18 |
Bát phân | 228 |
Phân tích nhân tử | 2 × 32 |
Lục thập phân | I60 |
Thập nhị phân | 1612 |
Số La Mã | XVIII |
Lục phân | 306 |