18 (số)

18 (mười tám) là một số tự nhiên ngay sau 17 và ngay trước 19.

18 (số)

Chia hết cho 1, 2, 3, 6, 9, 18
Thập lục phân 1216
Số thứ tự thứ mười tám
Cơ số 36 I36
Số đếm 18
mười tám
Bình phương 324 (số)
Ngũ phân 335
Lập phương 5832 (số)
Tứ phân 1024
Nhị thập phân I20
Tam phân 2003
Nhị phân 100102
Hệ đếm cơ số 18
Bát phân 228
Phân tích nhân tử 2 × 32
Lục thập phân I60
Thập nhị phân 1612
Số La Mã XVIII
Lục phân 306